Việc chứng nhận chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm đối với các sản phẩm tinh dầu sả, chanh tại Việt Nam thường do các cơ quan và đơn vị sau đây thực hiện:
1. Bộ Y tế: 
   - Cục An toàn thực phẩm (VFA) thuộc Bộ Y tế là cơ quan chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm cho các sản phẩm thực phẩm, bao gồm cả tinh dầu sả, chanh.
Theo quy định, các sản phẩm từ tinh dầu sả, chanh mà chủ thể công bố thuộc dạng mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, thuốc hỗ trợ điều trị... sẽ do ngành y tế quản lý và cấp chứng nhận.
2. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn:
   - Đối với các sản phẩm tinh dầu có nguồn gốc từ nông nghiệp, thường là tinh dầu sử dụng thông thường không phải thuốc, thảo dược khác, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn kiểm tra và chứng nhận chất lượng.
3. Các Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận:
   - Các trung tâm kiểm nghiệm độc lập được Bộ Y tế hoặc Bộ Nông nghiệp công nhận cũng có thể thực hiện việc kiểm tra chất lượng và cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.
4. Các Tổ chức Chứng nhận Quốc tế:
   - Nếu sản phẩm tinh dầu sả, chanh được xuất khẩu, có thể cần chứng nhận từ các tổ chức quốc tế như FDA (Hoa Kỳ), EU Organic (Liên minh Châu Âu), hoặc các tổ chức chứng nhận khác tùy thuộc vào thị trường xuất khẩu.
Quy trình chứng nhận:
- Đăng ký và nộp hồ sơ: Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ đăng ký chứng nhận tại các cơ quan có thẩm quyền.
- Kiểm tra và đánh giá: Cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm tra cơ sở sản xuất, lấy mẫu kiểm nghiệm.
- Cấp giấy chứng nhận: Nếu sản phẩm đạt yêu cầu, cơ quan sẽ cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.
Lưu ý:
- Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm theo quy định của pháp luật Việt Nam và quốc tế (nếu có).
- Giấy chứng nhận thường có thời hạn và cần được gia hạn định kỳ.
Để biết thêm chi tiết, doanh nghiệp có thể liên hệ trực tiếp với AgriDataGo để được hướng dẫn cụ thể.
            Đối với việc đưa sản phẩm sầu riêng tươi vào hệ thống siêu thị (như Go! Big C), yêu cầu về Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm thường phụ thuộc vào chính sách của từng siêu thị và quy định pháp luật liên quan.
1. Yêu cầu chung của siêu thị:
- Mỗi lô hàng cần có phiếu kiểm nghiệm riêng:
- Nhiều siêu thị yêu cầu mỗi lô hàng (mỗi đợt nhập hàng) phải có phiếu kiểm nghiệm riêng, đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm tại thời điểm nhập hàng.
- Phiếu kiểm nghiệm phải còn hạn (thường trong vòng 6 tháng hoặc 1 năm, tùy quy định của siêu thị).
- Kiểm nghiệm định kỳ:
- Nếu sản phẩm của bạn được sản xuất ổn định và có quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, một số siêu thị có thể chấp nhận kiểm nghiệm định kỳ (ví dụ: 6 tháng/lần) thay vì kiểm nghiệm từng lô hàng. Tuy nhiên, điều này cần được thỏa thuận trực tiếp với siêu thị.
2. Quy định pháp luật:
- Theo quy định của Việt Nam về an toàn thực phẩm, các sản phẩm trái cây tươi như sầu riêng cần đảm bảo các tiêu chuẩn về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, vi sinh vật, và các chỉ tiêu an toàn khác.
- Việc kiểm nghiệm có thể được yêu cầu cho từng lô hàng hoặc định kỳ, tùy thuộc vào quy mô sản xuất và của đơn vị phân phối.
3. Khuyến nghị:
- Liên hệ trực tiếp với siêu thị: Bạn nên liên hệ với bộ phận quản lý chất lượng của siêu thị (Go!Big C) để biết chính xác yêu cầu của họ. Mỗi siêu thị có thể có quy định riêng về tần suất kiểm nghiệm.
- Kiểm nghiệm từng lô hàng: Nếu siêu thị yêu cầu kiểm nghiệm từng lô hàng, bạn cần thực hiện kiểm nghiệm mỗi khi nhập hàng vào siêu thị. Chi phí kiểm nghiệm sẽ phụ thuộc vào số lượng chỉ tiêu cần kiểm tra.
- Kiểm nghiệm định kỳ: Nếu siêu thị chấp nhận kiểm nghiệm định kỳ, bạn có thể tiết kiệm chi phí và thời gian. Tuy nhiên, cần đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định giữa các lô hàng.
4. Chi phí kiểm nghiệm: Chi phí kiểm nghiệm phụ thuộc vào số lượng chỉ tiêu cần kiểm tra. Ví dụ:
- Kiểm tra dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
- Kiểm tra vi sinh vật (E.coli, Salmonella, Coliforms, v.v.).
- Kiểm tra kim loại nặng (chì, cadimi, asen, v.v.).
- Chi phí trung bình cho một mẫu kiểm nghiệm có thể dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng, tùy thuộc vào số lượng chỉ tiêu.
Như vậy, nếu siêu thị yêu cầu kiểm nghiệm từng lô hàng, bạn cần thực hiện kiểm nghiệm cho mỗi lô. Nếu siêu thị chấp nhận kiểm nghiệm định kỳ, bạn có thể làm kiểm nghiệm định kỳ (ví dụ: 6 tháng/lần) nhưng cần đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định. Liên hệ trực tiếp với AgriDataGo để biết chính xác yêu cầu của từng siêu thị đối với cách thức bán hàng của bạn.
            Xuất khẩu nông sản nói chung, chè, trà búp nói riêng sang thị trường Hoa Kỳ cần tuân thủ một số điều kiện sau:
1. Tiêu chuẩn về Chất lượng thương mại và nhãn mác: doanh nghiệp xuất khẩu cần đăng ký chất lượng với FDA, cơ sở đóng gói, trồng và chế biến cần đăng ký mã số kinh doanh, có người đại diện tại Mỹ, ghi nhãn nguồn gốc xuất xứ.
2. Tiêu chuẩn về ATTP: các yêu cầu về dư lượng tối đa thuốc BVTV, khuyến nghị chứng nhận HACCP.
3. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm: nhà nhập khẩu bên Mỹ cần đăng ký với cơ quan quản lý bên Hoa Kỳ trước khi hàng sang đó.
4. Tiêu chuẩn về Kiểm dịch thực vật: cần có Chứng thư kiểm dịch thực vật cho mỗi lô hàng xuất khẩu.
Phía Hải quan Hoa Kỳ có thể yêu cầu kiểm tra tại chỗ và các chủ thể cần tuân thủ các yêu cầu của phía họ.
5. Khai báo hải quan: gồm các hồ sơ thông thường như Hóa đơn, Vận đơn, Phiếu đóng gói... Để thông quan nhanh, các chủ thể nên tiến hành thủ tục hải quan sớm trước khi hàng đến cửa khẩu.
Để hỗ trợ cụ thể cho mỗi sản phẩm, hãy liên hệ AgriDataGo để có hướng dẫn chi tiết cũng như tư vấn các đơn vị dịch vụ hỗ trợ các thủ tục.
            OCOP không yêu cầu tiêu chí về xuất khẩu. Chỉ tiêu về xuất khẩu chỉ giúp sản phẩm OCOP có thêm điểm khi đánh giá phân hạng. Riêng sản phẩm OCOP 5 sao cần chứng minh đã xuất khẩu.
Sản phẩm OCOP hiện nay bao gồm 6 nhóm sản phẩm:
+ Nhóm thực phẩm, gồm: Nông, thủy sản tươi sống; nông, thủy sản sản sơ chế, chế biến và các thực phẩm khác.
+ Nhóm đồ uống, gồm: Đồ uống có cồn; đồ uống không cồn.
+ Nhóm dược liệu và sản phẩm từ dược liệu, gồm: Sản phẩm chức năng, thuốc dược liệu, thuốc y học cổ truyền, mỹ phẩm có thành phần từ thảo dược, tinh dầu và dược liệu khác.
+ Nhóm hàng thủ công mỹ nghệ, gồm: Các sản phẩm từ gỗ, sợi tự nhiên, kim loại, gốm sứ, dệt may, thêu ren... làm đồ lưu niệm, đồ trang trí, đồ gia dụng.
+ Nhóm sinh vật cảnh, gồm: Hoa, cây cảnh, động vật cảnh.
+ Nhóm dịch vụ du lịch cộng đồng, du lịch sinh thái và điểm du lịch.
Với mỗi sản phẩm và thị trường nhập khẩu đều có các quy định riêng về xuất khẩu hàng hóa. Hãy liên hệ với AgriDataGo để được tư vấn cụ thể.
            Đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP nhằm giúp xác định sản phẩm OCOP và chủ thể đang ở mức nào, còn yếu và thiếu những gì (về quản trị cơ sở, xúc tiến thương mại, mẫu mã bao bì, chất lượng...) để tiếp tục hoàn thiện, khắc phục.
Chứng nhận sản phẩm OCOP có thời gian hiệu lực trong 36 tháng. Trong thời gian đó, nếu cơ quan quản lý phát hiện có bất cứ sai phạm nào trong các tiêu chí đánh giá sẽ có thể thu hồi quyết định công nhận.
Một số chủ thể có tư tưởng tham gia phát triển sản phẩm OCOP là trách nhiệm của chính quyền địa phương, còn tư tưởng trông chờ vào sự hỗ trợ của nhà nước để đầu tư phát triển sản phẩm. Đặc biệt, nhiều chủ thể chỉ hoạt động cầm chừng, sản xuất theo mùa vụ hoặc chỉ sản xuất khi có đơn đặt hàng và chỉ bán cho nhóm “khách hàng mù mờ”. Khi chi phí sản xuất tăng cao, sản phẩm tiêu thụ khó khăn, một số chủ thể đã thay đổi giảm chất lượng, giảm khối lượng so với công bố.
Trong cơ chế thị trường hiện nay, làm ăn gian dối chắc chắn không thể tồn tại. Việc giữ uy tín của cơ sở thể hiện bằng chất lượng sản phẩm ổn định luôn là yếu tố then chốt để giữ chân khách hàng.
Tôn chỉ của OCOP là “Sự tử tế”, là “Đạo đức kinh doanh”, là “Sản xuất bằng trái tim”, là “Niềm tự hào của cơ sở, của địa phương”.
            Các sản phẩm tham gia Đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP tuân thủ theo yêu cầu tại Quyết định số 148/QĐ-TTg ngày 24/2/2023 của Thủ tướng Chính phủ, trong đó có các yêu cầu về thực hiện và cam kết thực hiện đảm bảo chất lượng sản phẩm (Tiêu chuẩn cơ sở, Tiêu chuẩn, Quy chuẩn quốc gia...).
Việc giữ uy tín của Chủ thể và sản phẩm OCOP khi tham gia thị trường là đặc biệt quan trọng, tạo được niềm tin của khách hàng, cần các chủ thể nghiêm túc thực hiện.
Nếu bị phát hiện có sự gian dối, không đáp ứng yêu cầu chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến, lưu thông, các cơ quan quản lý sẽ xử lý thu hồi Chứng nhận OCOP và các biện pháp xử phạt theo quy định.
            Xuất khẩu thịt bò nói chung, trong đó có thịt bò H'Mông, sang Trung Quốc đòi hỏi sự tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm, kiểm dịch động vật, và thủ tục hải quan của cả Việt Nam và Trung Quốc. Dưới đây là các bước và thủ tục chính để xuất khẩu thịt bò sang Trung Quốc:
1. Đáp ứng yêu cầu của Trung Quốc:
a) Đăng ký danh sách cơ sở đủ điều kiện xuất khẩu:
-Trung Quốc yêu cầu các cơ sở sản xuất, chế biến thịt bò xuất khẩu phải được đăng ký và phê duyệt bởi cơ quan chức năng Trung Quốc (Tổng cục Hải quan Trung Quốc - GACC).
- Cơ sở của bạn cần đáp ứng các tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm soát chất lượng, và truy xuất nguồn gốc.
b) Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật:
- Thịt bò xuất khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của Trung Quốc, bao gồm:
+ Không chứa chất cấm (hormone, kháng sinh vượt ngưỡng cho phép).
+Đảm bảo an toàn vi sinh vật (E.coli, Salmonella, Listeria, v.v.).
+ Tuân thủ quy định về dư lượng thuốc thú y và hóa chất.
2. Thủ tục tại Việt Nam:
a. Đăng ký kinh doanh xuất khẩu:
- Doanh nghiệp cần có giấy phép kinh doanh xuất khẩu thực phẩm, bao gồm thịt bò.
b. Kiểm dịch động vật và an toàn thực phẩm:
- Giấy chứng nhận kiểm dịch:
+ Liên hệ với Cục Thú y (thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn) để được kiểm dịch và cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật.
+ Thịt bò phải được kiểm tra và đảm bảo không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm:
+ Thịt bò cần được kiểm nghiệm và cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm theo quy định của Việt Nam và Trung Quốc.
c. Giấy phép xuất khẩu.
3. Thủ tục hải quan:
a. Chuẩn bị hồ sơ hải quan:
- Hồ sơ xuất khẩu thường bao gồm:
- Hợp đồng thương mại (Commercial Contract).
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- Phiếu đóng gói (Packing List).
- Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - CO).
- Giấy chứng nhận kiểm dịch (Animal Health Certificate).
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Các chứng từ khác (tùy yêu cầu của hải quan hoặc đối tác).
b. Khai báo hải quan:
- Thực hiện khai báo hải quan thông qua hệ thống VNACCS/VCIS (Hệ thống thông quan tự động của Việt Nam).
c. Kiểm tra hải quan:
- Hàng hóa có thể được kiểm tra ngẫu nhiên hoặc kiểm tra chuyên sâu tùy thuộc vào quy định của hải quan.
4. Thủ tục nhập khẩu tại Trung Quốc:
a. Chuẩn bị chứng từ nhập khẩu:
- Cung cấp đầy đủ chứng từ cho đối tác nhập khẩu tại Trung Quốc, bao gồm:
- Giấy chứng nhận kiểm dịch.
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill).
b. Thông quan tại Trung Quốc:
- Đối tác nhập khẩu tại Trung Quốc sẽ thực hiện thủ tục thông quan với cơ quan hải quan Trung Quốc.
- Hàng hóa có thể được kiểm tra tại cửa khẩu nhập khẩu.
Lưu ý đối với hồ sơ cần chuẩn bị:
- Hợp đồng thương mại rõ ràng: Đảm bảo hợp đồng thương mại quy định rõ trách nhiệm của các bên về thủ tục, chi phí, và điều kiện giao hàng (Incoterms).
- Truy xuất nguồn gốc: Trung Quốc yêu cầu khắt khe về truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Đảm bảo hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch.
- Cập nhật quy định: Quy định xuất nhập khẩu có thể thay đổi, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông tin từ cơ quan chức năng và đối tác.
Để có hướng dẫn cụ thể hơn, xin liên hệ trực tiếp AgriDataGo.
            Xuất khẩu trà sang Nhật Bản và Hàn Quốc là cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam, nhưng cũng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về chất lượng, an toàn thực phẩm, và thủ tục hải quan của cả hai thị trường. Cơ bản quy trình xuất khẩu trà sang Nhật Bản và Hàn Quốc cần chú ý một số điểm sau:
1. Đáp ứng yêu cầu của thị trường Nhật Bản và Hàn Quốc
a. Yêu cầu chung:
- Chất lượng sản phẩm: Trà xuất khẩu phải đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao, bao gồm hương vị, màu sắc, độ ẩm, và không lẫn tạp chất.
- An toàn thực phẩm:
+ Không chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, hoặc vi sinh vật vượt ngưỡng cho phép.
+ Tuân thủ quy định về dư lượng hóa chất (MRLs - Maximum Residue Limits) của Nhật Bản và Hàn Quốc.
- Truy xuất nguồn gốc: Sản phẩm phải có hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo minh bạch từ khâu trồng trọt đến chế biến.
b. Yêu cầu cụ thể:
- Nhật Bản:
+ Tuân thủ Luật Vệ sinh Thực phẩm (Food Sanitation Act) và các quy định của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản (MHLW).
+ Sản phẩm phải được kiểm nghiệm và đáp ứng tiêu chuẩn về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật theo danh mục "Positive List System" của Nhật Bản.
- Hàn Quốc:
- Tuân thủ Luật An toàn Thực phẩm (Food Safety Act) và quy định của Cơ quan Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hàn Quốc (MFDS).
- Sản phẩm phải được kiểm nghiệm và đáp ứng tiêu chuẩn về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, và vi sinh vật.
2. Thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam
a. Đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp cần có chức năng kinh doanh xuất khẩu thực phẩm, bao gồm trà.
b. Kiểm nghiệm chất lượng:
- Kiểm nghiệm tại phòng thí nghiệm được công nhận:
+ Kiểm tra các chỉ tiêu về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, vi sinh vật, và độ ẩm.
+ Các phòng thí nghiệm uy tín tại Việt Nam.
c. Xin giấy chứng nhận xuất xứ (C/O):
- CO Form AJ: Dành cho xuất khẩu sang Nhật Bản (theo Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nam - Nhật Bản VJEPA).
- CO Form AK: Dành cho xuất khẩu sang Hàn Quốc (theo Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Hàn Quốc VKFTA).
d. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate).
3. Thủ tục hải quan
a. Chuẩn bị hồ sơ hải quan:
- Hồ sơ xuất khẩu thường bao gồm:
+ Hợp đồng thương mại (Commercial Contract).
+ Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
+ Phiếu đóng gói (Packing List).
+ Giấy chứng nhận xuất xứ (CO).
+ Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
+ Kết quả kiểm nghiệm chất lượng.
+ Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill).
b. Khai báo hải quan: Thực hiện khai báo hải quan thông qua hệ thống VNACCS/VCIS (Hệ thống thông quan tự động của Việt Nam).
c. Kiểm tra hải quan: Hàng hóa có thể được kiểm tra ngẫu nhiên hoặc kiểm tra chuyên sâu tùy thuộc vào quy định của hải quan.
4. Thủ tục nhập khẩu tại Nhật Bản và Hàn Quốc
a. Nhật Bản:
- Thông quan hải quan:
+ Đối tác nhập khẩu tại Nhật Bản sẽ thực hiện thủ tục thông quan với cơ quan hải quan Nhật Bản.
+ Hàng hóa có thể được kiểm tra tại cửa khẩu nhập khẩu.
- Yêu cầu về nhãn mác: Nhãn mác sản phẩm phải bằng tiếng Nhật, bao gồm thông tin về tên sản phẩm, thành phần, hạn sử dụng, và hướng dẫn sử dụng.
b. Hàn Quốc:
- Thông quan hải quan:
+ Đối tác nhập khẩu tại Hàn Quốc sẽ thực hiện thủ tục thông quan với cơ quan hải quan Hàn Quốc.
+ Hàng hóa có thể được kiểm tra tại cửa khẩu nhập khẩu.
- Yêu cầu về nhãn mác: Nhãn mác sản phẩm phải bằng tiếng Hàn, bao gồm thông tin về tên sản phẩm, thành phần, hạn sử dụng, và hướng dẫn sử dụng.
Lưu ý đối với hồ sơ Hải quan:
- Hợp đồng thương mại rõ ràng: Đảm bảo hợp đồng thương mại quy định rõ trách nhiệm của các bên về thủ tục, chi phí, và điều kiện giao hàng (Incoterms).
- Truy xuất nguồn gốc: Đảm bảo hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch từ khâu trồng trọt đến chế biến.
- Cập nhật quy định: Quy định xuất nhập khẩu có thể thay đổi, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông tin từ cơ quan chức năng và đối tác.
Để có hướng dẫn cụ thể hơn, xin liên hệ trực tiếp AgriDataGo!
            Chè Việt Nam hiện đang xuất khẩu sang nhiều thị trường, trong đó lớn nhất là sang EU, Pakistan, Hoa Kỳ, Anh, Hồng Kông (Trung Quốc)... Mỗi một thị trường sẽ có các yêu cầu cụ thể khác nhau, nhưng cơ bản vẫn là các yêu cầu về Chất lượng, Xuất xứ hàng hóa, Kiểm nghiệm lô hàng, Hồ sơ hải quan.
Bạn hãy liên hệ trực tiếp AgriDataGo để biết cụ thể hơn đối với thị trường đang nhắm đến.
Để mở rộng thị phần chè trên thị trường thế giới, bạn cần tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa sản phẩm; Xu hướng là sản xuất chè cao cấp, chè hữu cơ, chè an toàn, chú trọng vào quy trình chế biến và đóng gói hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
            Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm được coi là một trong các loại giấy tờ bắt buộc đối với các doanh nghiệp muốn thực hiện hoạt động sản xuất các sản phẩm thực phẩm và/hoặc kinh doanh dịch vụ ăn uống tại Việt Nam. Giấy chứng nhận ATTP được cấp bởi cơ quan chức năng có thẩm quyền của Nhà nước như Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn hoặc Bộ Công thương.
Tiêu chuẩn ISO 22000:2018 về ATTP là một tiêu chuẩn quốc tế được thiết kế dành riêng cho hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS). Phiên bản mới nhất ISO 22000:2018 đặt ra các nguyên tắc, yêu cầu cơ bản mang tính chất định hướng. Đòi hỏi doanh nghiệp cần phải đáp ứng đầy đủ để đảm bảo thực phẩm khi sử dụng là an toàn đối với người tiêu dùng.
Giấy chứng nhận ATTP được coi là một trong các loại giấy tờ bắt buộc đối với các doanh nghiệp muốn thực hiện hoạt động sản xuất các sản phẩm thực phẩm và/hoặc kinh doanh dịch vụ ăn uống tại Việt Nam.
Tuy nhiên, khoản K trong điều 12 thuộc Nghị định 15/2018/NĐ-CP có nêu ra rằng: Các doanh nghiệp nếu sở hữu một trong các loại chứng chỉ về ATVSTP còn hiệu lực, trong đó bao gồm chứng chỉ ISO 22000, thì không thuộc diện cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm.
Nói cách khác, chứng chỉ ISO 22000 hoàn toàn tương đương và có thể thay thế cho giấy chứng nhận ATTP. Doanh nghiệp nếu đăng ký cấp giấy chứng nhận ATTP thì không nhất thiết phải đăng ký chứng nhận ISO 22000 và ngược lại.
Lưu ý rằng, hiệu lực sử dụng của chứng chỉ ISO 22000:2018 là 03 năm. Sau thời hạn này, nếu doanh nghiệp muốn tiếp tục hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm thì phải đăng ký tái đánh giá chứng nhận ISO 22000:2018 hoặc xin cấp giấy chứng nhận VSATTP.